Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "fleece" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fleece" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Fleece

[Lông cừu]
/flis/

noun

1. The wool of a sheep or similar animal

    synonym:
  • fleece

1. Len của cừu hoặc động vật tương tự

    từ đồng nghĩa:
  • lông cừu

2. Tanned skin of a sheep with the fleece left on

  • Used for clothing
    synonym:
  • sheepskin
  • ,
  • fleece

2. Da rám nắng của một con cừu với lông cừu còn lại trên

  • Dùng cho quần áo
    từ đồng nghĩa:
  • da cừu
  • ,
  • lông cừu

3. A soft bulky fabric with deep pile

  • Used chiefly for clothing
    synonym:
  • fleece

3. Một loại vải mềm cồng kềnh với đống sâu

  • Sử dụng chủ yếu cho quần áo
    từ đồng nghĩa:
  • lông cừu

4. Outer coat of especially sheep and yaks

    synonym:
  • wool
  • ,
  • fleece

4. Áo khoác ngoài đặc biệt là cừu và yaks

    từ đồng nghĩa:
  • len
  • ,
  • lông cừu

verb

1. Rip off

  • Ask an unreasonable price
    synonym:
  • overcharge
  • ,
  • soak
  • ,
  • surcharge
  • ,
  • gazump
  • ,
  • fleece
  • ,
  • plume
  • ,
  • pluck
  • ,
  • rob
  • ,
  • hook

1. Xé toạc

  • Hỏi giá không hợp lý
    từ đồng nghĩa:
  • quá tải
  • ,
  • ngâm
  • ,
  • phụ phí
  • ,
  • công báo
  • ,
  • lông cừu
  • ,
  • chùm
  • ,
  • nhổ lông
  • ,
  • cướp
  • ,
  • móc

2. Shear the wool from

  • "Shear sheep"
    synonym:
  • fleece
  • ,
  • shear

2. Cắt len từ

  • "Cừu cắt"
    từ đồng nghĩa:
  • lông cừu
  • ,
  • cắt

Examples of using

Mary had a little lamb whose fleece was white as snow.
Mary có một con cừu nhỏ có lông cừu trắng như tuyết.