Translation meaning & definition of the word "fledgling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fledgling" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fledgling
[Fledgling]/flɛʤlɪŋ/
noun
1. Any new participant in some activity
- synonym:
- newcomer ,
- fledgling ,
- fledgeling ,
- starter ,
- neophyte ,
- freshman ,
- newbie ,
- entrant
1. Bất kỳ người tham gia mới trong một số hoạt động
- từ đồng nghĩa:
- người mới ,
- non trẻ ,
- khởi đầu ,
- tân sinh viên ,
- sinh viên năm nhất ,
- người đăng ký
2. Young bird that has just fledged or become capable of flying
- synonym:
- fledgling ,
- fledgeling
2. Con chim non vừa mới chạy trốn hoặc có khả năng bay
- từ đồng nghĩa:
- non trẻ
adjective
1. (of a young bird) having acquired its flight feathers
- "A fledgling robin"
- synonym:
- fledgling(a) ,
- fledgeling(a)
1. (của một con chim nhỏ) đã có được lông bay của nó
- "Một tên cướp non trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- non trẻ (a)
2. Young and inexperienced
- "A fledgling enterprise"
- "A fledgling skier"
- "An unfledged lawyer"
- synonym:
- fledgling ,
- unfledged ,
- callow
2. Trẻ và thiếu kinh nghiệm
- "Một doanh nghiệp non trẻ"
- "Một vận động viên trượt tuyết non trẻ"
- "Một luật sư vô duyên"
- từ đồng nghĩa:
- non trẻ ,
- mở ra ,
- Callow
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English