Translation meaning & definition of the word "fleck" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fleck" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fleck
[Fleck]/flɛk/
noun
1. A small fragment of something broken off from the whole
- "A bit of rock caught him in the eye"
- synonym:
- bit ,
- chip ,
- flake ,
- fleck ,
- scrap
1. Một mảnh nhỏ của một cái gì đó bị phá vỡ từ toàn bộ
- "Một chút đá bắt vào mắt anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- bit ,
- chip ,
- vảy ,
- fleck ,
- phế liệu
2. A small contrasting part of something
- "A bald spot"
- "A leopard's spots"
- "A patch of clouds"
- "Patches of thin ice"
- "A fleck of red"
- synonym:
- spot ,
- speckle ,
- dapple ,
- patch ,
- fleck ,
- maculation
2. Một phần tương phản nhỏ của một cái gì đó
- "Một điểm hói"
- "Một con báo đốm"
- "Một mảng mây"
- "Miếng vá băng mỏng"
- "Một vệt đỏ"
- từ đồng nghĩa:
- tại chỗ ,
- đốm ,
- dapple ,
- miếng dán ,
- fleck ,
- maculation
verb
1. Make a spot or mark onto
- "The wine spotted the tablecloth"
- synonym:
- spot ,
- fleck ,
- blob ,
- blot
1. Tạo một điểm hoặc đánh dấu vào
- "Rượu phát hiện khăn trải bàn"
- từ đồng nghĩa:
- tại chỗ ,
- fleck ,
- blob ,
- blot
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English