Translation meaning & definition of the word "flea" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "flea" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flea
[Bọ chét]/fli/
noun
1. Any wingless bloodsucking parasitic insect noted for ability to leap
- synonym:
- flea
1. Bất kỳ côn trùng ký sinh trùng hút máu không cánh nào được ghi nhận về khả năng nhảy vọt
- từ đồng nghĩa:
- bọ chét
Examples of using
It is a dog who meets a crocodile. The crocodile tells the dog: - Hello, flea bag! And the dog responds: - Hello, handbag!
Đó là một con chó gặp một con cá sấu. Cá sấu nói với con chó: - Xin chào, túi bọ chét! Và con chó trả lời: - Xin chào, túi xách!
I gave my old clothes for the church flea market sale.
Tôi đã cho quần áo cũ của tôi để bán chợ trời nhà thờ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English