Translation meaning & definition of the word "flaunt" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phô trương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flaunt
[Phô trương]/flɔnt/
noun
1. The act of displaying something ostentatiously
- "His behavior was an outrageous flaunt"
- synonym:
- flaunt
1. Hành động hiển thị một cái gì đó phô trương
- "Hành vi của anh ta là một lời phô trương thái quá"
- từ đồng nghĩa:
- phô trương
verb
1. Display proudly
- Act ostentatiously or pretentiously
- "He showed off his new sports car"
- synonym:
- flaunt ,
- flash ,
- show off ,
- ostentate ,
- swank
1. Hiển thị tự hào
- Hành động phô trương hoặc tự phụ
- "Anh ấy đã khoe chiếc xe thể thao mới của mình"
- từ đồng nghĩa:
- phô trương ,
- đèn flash ,
- khoe ,
- bơi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English