Translation meaning & definition of the word "flattery" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phẳng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flattery
[Tâng bốc]/flætəri/
noun
1. Excessive or insincere praise
- synonym:
- flattery
1. Khen ngợi quá mức hoặc không thành thật
- từ đồng nghĩa:
- nịnh hót
Examples of using
Instead of flattery, give us an honest and sincere estimate!
Thay vì nịnh hót, hãy cho chúng tôi một ước tính trung thực và chân thành!
Nothing in this world is harder than speaking the truth, nothing easier than flattery.
Không có gì trên thế giới này khó hơn nói sự thật, không có gì dễ hơn là nịnh hót.
That sort of flattery will get you nowhere.
Đó là loại nịnh hót sẽ không đưa bạn đến đâu.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English