Translation meaning & definition of the word "flatter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phẳng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flatter
[Tâng bốc]/flætər/
verb
1. Praise somewhat dishonestly
- synonym:
- flatter ,
- blandish
1. Khen ngợi hơi không trung thực
- từ đồng nghĩa:
- tâng bốc ,
- nhạt nhẽo
Examples of using
You flatter me.
Bạn tâng bốc tôi.
Don't flatter yourself.
Đừng tự tâng bốc mình.
When your friends begin to flatter you on how young you look, it's a sure sign you're getting old.
Khi bạn bè của bạn bắt đầu tâng bốc bạn về vẻ ngoài trẻ trung của bạn, đó là một dấu hiệu chắc chắn bạn đang già đi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English