Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "flashy" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "flashy" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Flashy

[hào nhoáng]
/flæʃi/

adjective

1. Tastelessly showy

  • "A flash car"
  • "A flashy ring"
  • "Garish colors"
  • "A gaudy costume"
  • "Loud sport shirts"
  • "A meretricious yet stylish book"
  • "Tawdry ornaments"
    synonym:
  • brassy
  • ,
  • cheap
  • ,
  • flash
  • ,
  • flashy
  • ,
  • garish
  • ,
  • gaudy
  • ,
  • gimcrack
  • ,
  • loud
  • ,
  • meretricious
  • ,
  • tacky
  • ,
  • tatty
  • ,
  • tawdry
  • ,
  • trashy

1. Sặc sỡ

  • "Một chiếc xe flash"
  • "Một chiếc nhẫn hào nhoáng"
  • "Màu sắc sặc sỡ"
  • "Một bộ trang phục lòe loẹt"
  • "Áo thể thao lớn"
  • "Một cuốn sách dị thường nhưng phong cách"
  • "Đồ trang trí tawdry"
    từ đồng nghĩa:
  • đồng thau
  • ,
  • giá rẻ
  • ,
  • đèn flash
  • ,
  • hào nhoáng
  • ,
  • sặc sỡ
  • ,
  • lòe loẹt
  • ,
  • gimcrack
  • ,
  • to
  • ,
  • dị giáo
  • ,
  • khó khăn
  • ,
  • tẻ nhạt
  • ,
  • tawdry
  • ,
  • rác rưởi

2. (used especially of clothes) marked by conspicuous display

    synonym:
  • flashy
  • ,
  • gaudy
  • ,
  • jazzy
  • ,
  • showy
  • ,
  • sporty

2. (được sử dụng đặc biệt là quần áo) được đánh dấu bằng màn hình dễ thấy

    từ đồng nghĩa:
  • hào nhoáng
  • ,
  • lòe loẹt
  • ,
  • vui vẻ
  • ,
  • sặc sỡ
  • ,
  • thể thao