Translation meaning & definition of the word "flashing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhấp nháy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flashing
[Nhấp nháy]/flæʃɪŋ/
noun
1. A short vivid experience
- "A flash of emotion swept over him"
- "The flashings of pain were a warning"
- synonym:
- flash ,
- flashing
1. Một trải nghiệm ngắn sống động
- "Một tia cảm xúc quét qua anh ấy"
- "Những cơn đau là một cảnh báo"
- từ đồng nghĩa:
- đèn flash ,
- nhấp nháy
2. Sheet metal shaped and attached to a roof for strength and weatherproofing
- synonym:
- flashing
2. Tấm kim loại hình và gắn vào một mái nhà cho sức mạnh và thời tiết
- từ đồng nghĩa:
- nhấp nháy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English