Translation meaning & definition of the word "flash" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "flash" sang tiếng Việt
Flash
[Flash]noun
1. A sudden intense burst of radiant energy
- synonym:
- flash
1. Một luồng năng lượng bức xạ đột ngột
- từ đồng nghĩa:
- đèn flash
2. A momentary brightness
- synonym:
- flash
2. Một độ sáng nhất thời
- từ đồng nghĩa:
- đèn flash
3. A short vivid experience
- "A flash of emotion swept over him"
- "The flashings of pain were a warning"
- synonym:
- flash ,
- flashing
3. Một trải nghiệm ngắn sống động
- "Một tia cảm xúc quét qua anh ấy"
- "Những cơn đau là một cảnh báo"
- từ đồng nghĩa:
- đèn flash ,
- nhấp nháy
4. A sudden brilliant understanding
- "He had a flash of intuition"
- synonym:
- flash
4. Một sự hiểu biết đột ngột
- "Anh ấy có một tia sáng trực giác"
- từ đồng nghĩa:
- đèn flash
5. A very short time (as the time it takes the eye to blink or the heart to beat)
- "If i had the chance i'd do it in a flash"
- synonym:
- blink of an eye ,
- flash ,
- heartbeat ,
- instant ,
- jiffy ,
- split second ,
- trice ,
- twinkling ,
- wink ,
- New York minute
5. Một thời gian rất ngắn (như thời gian cần mắt để chớp mắt hoặc tim đập)
- "Nếu tôi có cơ hội tôi sẽ làm điều đó trong nháy mắt"
- từ đồng nghĩa:
- chớp mắt ,
- đèn flash ,
- nhịp tim ,
- tức thì ,
- jiffy ,
- chia đôi ,
- trice ,
- lấp lánh ,
- nháy mắt ,
- Phút New York
6. A gaudy outward display
- synonym:
- ostentation ,
- fanfare ,
- flash
6. Một màn hình bên ngoài lòe loẹt
- từ đồng nghĩa:
- phô trương ,
- đèn flash
7. A burst of light used to communicate or illuminate
- synonym:
- flare ,
- flash
7. Một luồng ánh sáng được sử dụng để giao tiếp hoặc chiếu sáng
- từ đồng nghĩa:
- bùng phát ,
- đèn flash
8. A short news announcement concerning some on-going news story
- synonym:
- news bulletin ,
- newsflash ,
- flash ,
- newsbreak
8. Một thông báo tin tức ngắn liên quan đến một số câu chuyện tin tức đang diễn ra
- từ đồng nghĩa:
- bản tin ,
- đèn flash ,
- tin tức
9. A bright patch of color used for decoration or identification
- "Red flashes adorned the airplane"
- "A flash sewn on his sleeve indicated the unit he belonged to"
- synonym:
- flash
9. Một mảng màu sáng được sử dụng để trang trí hoặc nhận dạng
- "Đèn flash đỏ tô điểm cho máy bay"
- "Một đèn flash được may trên tay áo cho biết đơn vị anh ta thuộc về"
- từ đồng nghĩa:
- đèn flash
10. A lamp for providing momentary light to take a photograph
- synonym:
- flash ,
- photoflash ,
- flash lamp ,
- flashgun ,
- flashbulb ,
- flash bulb
10. Một chiếc đèn để cung cấp ánh sáng nhất thời để chụp ảnh
- từ đồng nghĩa:
- đèn flash ,
- photoflash ,
- súng lục ,
- bóng đèn flash
verb
1. Gleam or glow intermittently
- "The lights were flashing"
- synonym:
- flash ,
- blink ,
- wink ,
- twinkle ,
- winkle
1. Lấp lánh hoặc phát sáng không liên tục
- "Đèn đã nhấp nháy"
- từ đồng nghĩa:
- đèn flash ,
- chớp mắt ,
- nháy mắt ,
- lấp lánh
2. Appear briefly
- "The headlines flashed on the screen"
- synonym:
- flash
2. Xuất hiện ngắn gọn
- "Các tiêu đề lóe lên trên màn hình"
- từ đồng nghĩa:
- đèn flash
3. Display proudly
- Act ostentatiously or pretentiously
- "He showed off his new sports car"
- synonym:
- flaunt ,
- flash ,
- show off ,
- ostentate ,
- swank
3. Hiển thị tự hào
- Hành động phô trương hoặc tự phụ
- "Anh ấy đã khoe chiếc xe thể thao mới của mình"
- từ đồng nghĩa:
- phô trương ,
- đèn flash ,
- khoe ,
- bơi
4. Make known or cause to appear with great speed
- "The latest intelligence is flashed to all command posts"
- synonym:
- flash
4. Làm cho biết hoặc gây ra xuất hiện với tốc độ lớn
- "Trí thông minh mới nhất được lóe lên cho tất cả các bài chỉ huy"
- từ đồng nghĩa:
- đèn flash
5. Run or move very quickly or hastily
- "She dashed into the yard"
- synonym:
- dart ,
- dash ,
- scoot ,
- scud ,
- flash ,
- shoot
5. Chạy hoặc di chuyển rất nhanh hoặc vội vàng
- "Cô lao vào sân"
- từ đồng nghĩa:
- phi tiêu ,
- dấu gạch ngang ,
- xe tay ga ,
- lừa đảo ,
- đèn flash ,
- bắn
6. Expose or show briefly
- "He flashed a $100 bill"
- synonym:
- flash
6. Phơi bày hoặc hiển thị ngắn gọn
- "Anh ấy đã flash một hóa đơn $ 100"
- từ đồng nghĩa:
- đèn flash
7. Protect by covering with a thin sheet of metal
- "Flash the roof"
- synonym:
- flash
7. Bảo vệ bằng cách phủ một tấm kim loại mỏng
- "Lóe lên mái nhà"
- từ đồng nghĩa:
- đèn flash
8. Emit a brief burst of light
- "A shooting star flashed and was gone"
- synonym:
- flash
8. Phát ra một luồng ánh sáng ngắn
- "Một ngôi sao băng lóe lên và biến mất"
- từ đồng nghĩa:
- đèn flash
adjective
1. Tastelessly showy
- "A flash car"
- "A flashy ring"
- "Garish colors"
- "A gaudy costume"
- "Loud sport shirts"
- "A meretricious yet stylish book"
- "Tawdry ornaments"
- synonym:
- brassy ,
- cheap ,
- flash ,
- flashy ,
- garish ,
- gaudy ,
- gimcrack ,
- loud ,
- meretricious ,
- tacky ,
- tatty ,
- tawdry ,
- trashy
1. Sặc sỡ
- "Một chiếc xe flash"
- "Một chiếc nhẫn hào nhoáng"
- "Màu sắc sặc sỡ"
- "Một bộ trang phục lòe loẹt"
- "Áo thể thao lớn"
- "Một cuốn sách dị thường nhưng phong cách"
- "Đồ trang trí tawdry"
- từ đồng nghĩa:
- đồng thau ,
- giá rẻ ,
- đèn flash ,
- hào nhoáng ,
- sặc sỡ ,
- lòe loẹt ,
- gimcrack ,
- to ,
- dị giáo ,
- khó khăn ,
- tẻ nhạt ,
- tawdry ,
- rác rưởi