Translation meaning & definition of the word "flap" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vỗ tay" sang tiếng Việt
Flap
[Vỗ]noun
1. Any broad thin and limber covering attached at one edge
- Hangs loose or projects freely
- "He wrote on the flap of the envelope"
- synonym:
- flap
1. Bất kỳ lớp phủ mỏng và limber rộng được gắn ở một cạnh
- Treo lỏng hoặc các dự án tự do
- "Anh ấy viết trên nắp phong bì"
- từ đồng nghĩa:
- vỗ
2. An excited state of agitation
- "He was in a dither"
- "There was a terrible flap about the theft"
- synonym:
- dither ,
- pother ,
- fuss ,
- tizzy ,
- flap
2. Một trạng thái kích động
- "Anh ấy ở trong một hoà sắc"
- "Có một cái vỗ khủng khiếp về vụ trộm"
- từ đồng nghĩa:
- hòa sắc ,
- pother ,
- ồn ào ,
- chóng mặt ,
- vỗ
3. The motion made by flapping up and down
- synonym:
- flap ,
- flapping ,
- flutter ,
- fluttering
3. Chuyển động được thực hiện bằng cách vỗ lên và xuống
- từ đồng nghĩa:
- vỗ ,
- rung rinh
4. A movable piece of tissue partly connected to the body
- synonym:
- flap
4. Một mảnh mô có thể di chuyển một phần kết nối với cơ thể
- từ đồng nghĩa:
- vỗ
5. A movable airfoil that is part of an aircraft wing
- Used to increase lift or drag
- synonym:
- flap ,
- flaps
5. Một chiếc máy bay có thể di chuyển là một phần của cánh máy bay
- Được sử dụng để tăng lực nâng hoặc kéo
- từ đồng nghĩa:
- vỗ
verb
1. Move in a wavy pattern or with a rising and falling motion
- "The curtains undulated"
- "The waves rolled towards the beach"
- synonym:
- roll ,
- undulate ,
- flap ,
- wave
1. Di chuyển theo mô hình lượn sóng hoặc với chuyển động tăng và giảm
- "Màn cửa nhấp nhô"
- "Những con sóng lăn về phía bãi biển"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn ,
- nhấp nhô ,
- vỗ ,
- sóng
2. Move noisily
- "Flags flapped in the strong wind"
- synonym:
- flap
2. Di chuyển ồn ào
- "Cờ vỗ trong gió mạnh"
- từ đồng nghĩa:
- vỗ
3. Move with a thrashing motion
- "The bird flapped its wings"
- "The eagle beat its wings and soared high into the sky"
- synonym:
- beat ,
- flap
3. Di chuyển với một chuyển động đập mạnh
- "Con chim vỗ cánh"
- "Đại bàng đập cánh và bay lên trời"
- từ đồng nghĩa:
- đánh bại ,
- vỗ
4. Move with a flapping motion
- "The bird's wings were flapping"
- synonym:
- beat ,
- flap
4. Di chuyển với một chuyển động vỗ
- "Cánh chim đang vỗ"
- từ đồng nghĩa:
- đánh bại ,
- vỗ
5. Make a fuss
- Be agitated
- synonym:
- dither ,
- flap ,
- pother
5. Làm ầm lên
- Bị kích động
- từ đồng nghĩa:
- hòa sắc ,
- vỗ ,
- pother
6. Pronounce with a flap, of alveolar sounds
- synonym:
- flap
6. Phát âm với một vạt, của âm phế nang
- từ đồng nghĩa:
- vỗ