Translation meaning & definition of the word "flank" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sườn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flank
[Sườn]/flæŋk/
noun
1. The side of military or naval formation
- "They attacked the enemy's right flank"
- synonym:
- flank ,
- wing
1. Phía quân đội hoặc hải quân
- "Họ tấn công sườn phải của kẻ thù"
- từ đồng nghĩa:
- sườn ,
- cánh
2. A subfigure consisting of a side of something
- synonym:
- flank
2. Một cấu hình con bao gồm một mặt của một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- sườn
3. A cut from the fleshy part of an animal's side between the ribs and the leg
- synonym:
- flank
3. Một vết cắt từ phần thịt của một con vật giữa xương sườn và chân
- từ đồng nghĩa:
- sườn
4. The side between ribs and hipbone
- synonym:
- flank
4. Bên giữa xương sườn và xương hông
- từ đồng nghĩa:
- sườn
verb
1. Be located at the sides of something or somebody
- synonym:
- flank
1. Được đặt ở hai bên của một cái gì đó hoặc ai đó
- từ đồng nghĩa:
- sườn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English