Translation meaning & definition of the word "flange" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mặt bích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flange
[Mặt bích]/flænʤ/
noun
1. A projection used for strength or for attaching to another object
- synonym:
- flange ,
- rim
1. Một phép chiếu được sử dụng cho cường độ hoặc để gắn vào đối tượng khác
- từ đồng nghĩa:
- mặt bích ,
- vành
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English