Translation meaning & definition of the word "flaming" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "đổ lỗi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flaming
[Ngọn lửa]/flemɪŋ/
noun
1. The process of combustion of inflammable materials producing heat and light and (often) smoke
- "Fire was one of our ancestors' first discoveries"
- synonym:
- fire ,
- flame ,
- flaming
1. Quá trình đốt cháy các vật liệu dễ cháy tạo ra nhiệt và ánh sáng và (thường) khói
- "Lửa là một trong những khám phá đầu tiên của tổ tiên chúng ta"
- từ đồng nghĩa:
- ngọn lửa ,
- rực lửa
adjective
1. Informal intensifiers
- "What a bally (or blinking) nuisance"
- "A bloody fool"
- "A crashing bore"
- "You flaming idiot"
- synonym:
- bally(a) ,
- blinking(a) ,
- bloody(a) ,
- blooming(a) ,
- crashing(a) ,
- flaming(a) ,
- fucking(a)
1. Tăng cường không chính thức
- "Thật là phiền toái (hoặc chớp mắt)"
- "Một kẻ ngốc đẫm máu"
- "Một lỗ khoan"
- "Đồ ngốc"
- từ đồng nghĩa:
- bally (a) ,
- chớp mắt (a) ,
- máu (a) ,
- nở hoa (a) ,
- bị rơi (a) ,
- rực lửa (a) ,
- chết tiệt (a)
2. Very intense
- "A fiery temper"
- "Flaming passions"
- synonym:
- fiery ,
- flaming
2. Rất dữ dội
- "Một tính khí bốc lửa"
- "Đổ lỗi cho đam mê"
- từ đồng nghĩa:
- bốc lửa ,
- rực lửa
Examples of using
In each of us there is a flaming soul of a warrior.
Trong mỗi chúng ta có một linh hồn rực lửa của một chiến binh.
The sun is a flaming ball.
Mặt trời là một quả bóng rực lửa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English