Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "flamboyant" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "flamboyant" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Flamboyant

[Lúng túng]
/flæmbɔɪənt/

noun

1. Showy tropical tree or shrub native to madagascar

  • Widely planted in tropical regions for its immense racemes of scarlet and orange flowers
  • Sometimes placed in genus poinciana
    synonym:
  • royal poinciana
  • ,
  • flamboyant
  • ,
  • flame tree
  • ,
  • peacock flower
  • ,
  • Delonix regia
  • ,
  • Poinciana regia

1. Cây nhiệt đới sặc sỡ hoặc cây bụi có nguồn gốc từ madagascar

  • Được trồng rộng rãi ở các vùng nhiệt đới với những bông hoa đỏ tươi và cam mênh mông
  • Đôi khi được đặt trong chi poinciana
    từ đồng nghĩa:
  • hoàng gia
  • ,
  • lòe loẹt
  • ,
  • cây lửa
  • ,
  • hoa con công
  • ,
  • Delonix regia
  • ,
  • Poinciana regia

adjective

1. Marked by ostentation but often tasteless

  • "A cheap showy rhinestone bracelet"
  • "A splashy half-page ad"
    synonym:
  • flamboyant
  • ,
  • showy
  • ,
  • splashy

1. Được đánh dấu bằng sự phô trương nhưng thường không vị

  • "Một vòng đeo tay rhinestone sặc sỡ giá rẻ"
  • "Một quảng cáo nửa trang lộng lẫy"
    từ đồng nghĩa:
  • lòe loẹt
  • ,
  • sặc sỡ
  • ,
  • văng tung tóe

2. Elaborately or excessively ornamented

  • "Flamboyant handwriting"
  • "The senator's florid speech"
    synonym:
  • aureate
  • ,
  • florid
  • ,
  • flamboyant

2. Trang trí công phu hoặc quá mức

  • "Viết tay lòe loẹt"
  • "Bài phát biểu hoa mỹ của thượng nghị sĩ"
    từ đồng nghĩa:
  • aurate
  • ,
  • hoa
  • ,
  • lòe loẹt

Examples of using

She wears flamboyant clothes to draw attention.
Cô mặc quần áo lòe loẹt để thu hút sự chú ý.