Translation meaning & definition of the word "flake" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bông" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flake
[Flake]/flek/
noun
1. A crystal of snow
- synonym:
- snowflake ,
- flake
1. Một tinh thể tuyết
- từ đồng nghĩa:
- bông tuyết ,
- vảy
2. A person with an unusual or odd personality
- synonym:
- eccentric ,
- eccentric person ,
- flake ,
- oddball ,
- geek
2. Một người có tính cách khác thường hoặc kỳ quặc
- từ đồng nghĩa:
- lập dị ,
- người lập dị ,
- vảy ,
- lẻ bóng ,
- đam mê
3. A small fragment of something broken off from the whole
- "A bit of rock caught him in the eye"
- synonym:
- bit ,
- chip ,
- flake ,
- fleck ,
- scrap
3. Một mảnh nhỏ của một cái gì đó bị phá vỡ từ toàn bộ
- "Một chút đá bắt vào mắt anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- bit ,
- chip ,
- vảy ,
- fleck ,
- phế liệu
verb
1. Form into flakes
- "The substances started to flake"
- synonym:
- flake
1. Hình thành vảy
- "Các chất bắt đầu bong ra"
- từ đồng nghĩa:
- vảy
2. Cover with flakes or as if with flakes
- synonym:
- flake
2. Che bằng vảy hoặc như thể với vảy
- từ đồng nghĩa:
- vảy
3. Come off in flakes or thin small pieces
- "The paint in my house is peeling off"
- synonym:
- peel off ,
- peel ,
- flake off ,
- flake
3. Đi ra trong mảnh hoặc mảnh nhỏ mỏng
- "Sơn trong nhà tôi bị bong ra"
- từ đồng nghĩa:
- bóc vỏ ,
- bong ra ,
- vảy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English