Translation meaning & definition of the word "flair" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "flair" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flair
[Cầu thang]/flɛr/
noun
1. A natural talent
- "He has a flair for mathematics"
- "He has a genius for interior decorating"
- synonym:
- flair ,
- genius
1. Một tài năng thiên bẩm
- "Anh ấy có một sự tinh tế cho toán học"
- "Anh ấy có một thiên tài cho trang trí nội thất"
- từ đồng nghĩa:
- tinh tế ,
- thiên tài
2. Distinctive and stylish elegance
- "He wooed her with the confident dash of a cavalry officer"
- synonym:
- dash ,
- elan ,
- flair ,
- panache ,
- style
2. Đặc biệt và phong cách thanh lịch
- "Anh ấy tán tỉnh cô ấy với sự tự tin của một sĩ quan kỵ binh"
- từ đồng nghĩa:
- dấu gạch ngang ,
- elan ,
- tinh tế ,
- hoảng loạn ,
- phong cách
3. A shape that spreads outward
- "The skirt had a wide flare"
- synonym:
- flare ,
- flair
3. Một hình dạng lan ra bên ngoài
- "Chiếc váy có một ngọn lửa rộng"
- từ đồng nghĩa:
- bùng phát ,
- tinh tế
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English