Translation meaning & definition of the word "fizz" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fizz" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fizz
[Fizz]/fɪz/
noun
1. An effervescent beverage (usually alcoholic)
- synonym:
- fizz
1. Đồ uống sủi bọt (thường là cồn)
- từ đồng nghĩa:
- fizz
verb
1. Become bubbly or frothy or foaming
- "The boiling soup was frothing"
- "The river was foaming"
- "Sparkling water"
- synonym:
- foam ,
- froth ,
- fizz ,
- effervesce ,
- sparkle ,
- form bubbles
1. Trở thành bọt hoặc bọt hoặc tạo bọt
- "Súp sôi là sủi bọt"
- "Dòng sông đang sủi bọt"
- "Nước lấp lánh"
- từ đồng nghĩa:
- bọt ,
- fizz ,
- sủi bọt ,
- lấp lánh ,
- tạo thành bong bóng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English