Translation meaning & definition of the word "five" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "năm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Five
[Năm]/faɪv/
noun
1. The cardinal number that is the sum of four and one
- synonym:
- five ,
- 5 ,
- V ,
- cinque ,
- quint ,
- quintet ,
- fivesome ,
- quintuplet ,
- pentad ,
- fin ,
- Phoebe ,
- Little Phoebe
1. Số chính là tổng của bốn và một
- từ đồng nghĩa:
- năm ,
- 5 ,
- V ,
- rạp chiếu phim ,
- tinh túy ,
- bộ ngũ ,
- vợ chồng ,
- ngũ giác ,
- vây ,
- Phoebe ,
- Phoebe bé nhỏ
2. A team that plays basketball
- synonym:
- basketball team ,
- five
2. Một đội chơi bóng rổ
- từ đồng nghĩa:
- đội bóng rổ ,
- năm
3. A playing card or a domino or a die whose upward face shows five pips
- synonym:
- five-spot ,
- five
3. Một thẻ chơi hoặc một domino hoặc một khuôn mặt hướng lên cho thấy năm pips
- từ đồng nghĩa:
- năm điểm ,
- năm
adjective
1. Being one more than four
- synonym:
- five ,
- 5 ,
- v
1. Là một trong hơn bốn
- từ đồng nghĩa:
- năm ,
- 5 ,
- v
Examples of using
At five o'clock, there's always a rush.
Vào lúc năm giờ, luôn có một sự vội vàng.
Tom scored five runs.
Tom ghi được năm lần chạy.
Who's the tallest of the five?
Ai là người cao nhất trong năm?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English