Translation meaning & definition of the word "fitness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thể dục" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fitness
[Thể hình]/fɪtnəs/
noun
1. The quality of being suitable
- "They had to prove their fitness for the position"
- synonym:
- fitness ,
- fittingness
1. Chất lượng phù hợp
- "Họ phải chứng minh thể lực cho vị trí này"
- từ đồng nghĩa:
- thể dục ,
- phù hợp
2. Good physical condition
- Being in shape or in condition
- synonym:
- fitness ,
- physical fitness
2. Tình trạng thể chất tốt
- Có hình dạng hoặc trong điều kiện
- từ đồng nghĩa:
- thể dục ,
- thể dục thể chất
3. Fitness to traverse the seas
- synonym:
- seaworthiness ,
- fitness
3. Thể dục để vượt biển
- từ đồng nghĩa:
- đi biển ,
- thể dục
4. The quality of being qualified
- synonym:
- fitness
4. Chất lượng có trình độ
- từ đồng nghĩa:
- thể dục
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English