Translation meaning & definition of the word "fist" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nắm tay" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fist
[Nắm tay]/fɪst/
noun
1. A hand with the fingers clenched in the palm (as for hitting)
- synonym:
- fist ,
- clenched fist
1. Một bàn tay với các ngón tay nắm chặt trong lòng bàn tay (như để đánh)
- từ đồng nghĩa:
- nắm tay ,
- nắm tay siết chặt
Examples of using
Tom raised his hairy fist.
Tom giơ nắm đấm đầy lông của mình lên.
The coward is the first to raise his fist.
Kẻ hèn nhát là người đầu tiên giơ nắm đấm lên.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English