Translation meaning & definition of the word "fission" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phân hạch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fission
[Phân hạch]/fɪʃən/
noun
1. Reproduction of some unicellular organisms by division of the cell into two more or less equal parts
- synonym:
- fission
1. Sinh sản của một số sinh vật đơn bào bằng cách phân chia tế bào thành hai phần bằng nhau hoặc ít hơn
- từ đồng nghĩa:
- phân hạch
2. A nuclear reaction in which a massive nucleus splits into smaller nuclei with the simultaneous release of energy
- synonym:
- fission ,
- nuclear fission
2. Một phản ứng hạt nhân trong đó một hạt nhân khổng lồ tách thành các hạt nhân nhỏ hơn với sự giải phóng năng lượng đồng thời
- từ đồng nghĩa:
- phân hạch ,
- phân hạch hạt nhân
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English