Translation meaning & definition of the word "fishing" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "câu cá" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fishing
[Câu cá]/fɪʃɪŋ/
noun
1. The act of someone who fishes as a diversion
- synonym:
- fishing ,
- sportfishing
1. Hành động của một người câu cá như một trò chơi
- từ đồng nghĩa:
- câu cá ,
- thể thao
2. The occupation of catching fish for a living
- synonym:
- fishing
2. Nghề đánh bắt cá để kiếm sống
- từ đồng nghĩa:
- câu cá
Examples of using
The father went fishing.
Người cha đi câu cá.
Tom passed most of the time fishing.
Tom đã vượt qua hầu hết thời gian câu cá.
Do you want to go fishing with me?
Bạn có muốn đi câu cá với tôi?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English