Translation meaning & definition of the word "fish" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "cá" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fish
[Cá]/fɪʃ/
noun
1. Any of various mostly cold-blooded aquatic vertebrates usually having scales and breathing through gills
- "The shark is a large fish"
- "In the living room there was a tank of colorful fish"
- synonym:
- fish
1. Bất kỳ động vật có xương sống dưới nước máu lạnh nào thường có vảy và thở qua mang
- "Cá mập là một con cá lớn"
- "Trong phòng khách có một bể cá đầy màu sắc"
- từ đồng nghĩa:
- cá
2. The flesh of fish used as food
- "In japan most fish is eaten raw"
- "After the scare about foot-and-mouth disease a lot of people started eating fish instead of meat"
- "They have a chef who specializes in fish"
- synonym:
- fish
2. Thịt cá dùng làm thức ăn
- "Ở nhật bản hầu hết cá được ăn sống"
- "Sau nỗi sợ hãi về bệnh lở mồm long móng, rất nhiều người bắt đầu ăn cá thay vì thịt"
- "Họ có một đầu bếp chuyên về cá"
- từ đồng nghĩa:
- cá
3. (astrology) a person who is born while the sun is in pisces
- synonym:
- Pisces ,
- Fish
3. (chiêm tinh) một người được sinh ra trong khi mặt trời ở song ngư
- từ đồng nghĩa:
- Song Ngư ,
- Cá
4. The twelfth sign of the zodiac
- The sun is in this sign from about february 19 to march 20
- synonym:
- Pisces ,
- Pisces the Fishes ,
- Fish
4. Dấu hiệu thứ mười hai của cung hoàng đạo
- Mặt trời ở trong dấu hiệu này từ khoảng ngày 19 tháng 2 đến ngày 20 tháng 3
- từ đồng nghĩa:
- Song Ngư ,
- Cá
verb
1. Seek indirectly
- "Fish for compliments"
- synonym:
- fish ,
- angle
1. Tìm kiếm gián tiếp
- "Cá để khen"
- từ đồng nghĩa:
- cá ,
- góc
2. Catch or try to catch fish or shellfish
- "I like to go fishing on weekends"
- synonym:
- fish
2. Bắt hoặc cố gắng bắt cá hoặc động vật có vỏ
- "Tôi thích đi câu cá vào cuối tuần"
- từ đồng nghĩa:
- cá
Examples of using
Please scale the fish.
Hãy mở rộng cá.
The fish has shiny scales.
Cá có vảy sáng bóng.
We suddenly sighted a school of fish.
Chúng tôi đột nhiên nhìn thấy một trường cá.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English