Translation meaning & definition of the word "firstly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đầu tiên" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Firstly
[Thứ nhất]/fərstli/
adverb
1. Before anything else
- "First we must consider the garter snake"
- synonym:
- first ,
- firstly ,
- foremost ,
- first of all ,
- first off
1. Trước bất cứ điều gì khác
- "Đầu tiên chúng ta phải xem xét con rắn garter"
- từ đồng nghĩa:
- đầu tiên ,
- trước hết ,
- quan trọng nhất
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English