Translation meaning & definition of the word "firm" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "công ty" sang tiếng Việt
Firm
[Công ty]noun
1. The members of a business organization that owns or operates one or more establishments
- "He worked for a brokerage house"
- synonym:
- firm ,
- house ,
- business firm
1. Các thành viên của một tổ chức kinh doanh sở hữu hoặc điều hành một hoặc nhiều cơ sở
- "Anh ấy làm việc cho một nhà môi giới"
- từ đồng nghĩa:
- chắc chắn ,
- ngôi nhà ,
- công ty kinh doanh
verb
1. Become taut or tauter
- "Your muscles will firm when you exercise regularly"
- "The rope tautened"
- synonym:
- tauten ,
- firm
1. Trở thành taut hoặc tauter
- "Cơ bắp của bạn sẽ săn chắc khi bạn tập thể dục thường xuyên"
- "Dây buộc"
- từ đồng nghĩa:
- tauten ,
- chắc chắn
2. Make taut or tauter
- "Tauten a rope"
- synonym:
- tauten ,
- firm
2. Làm taut hoặc tauter
- "Tauten một sợi dây"
- từ đồng nghĩa:
- tauten ,
- chắc chắn
adjective
1. Marked by firm determination or resolution
- Not shakable
- "Firm convictions"
- "A firm mouth"
- "Steadfast resolve"
- "A man of unbendable perseverence"
- "Unwavering loyalty"
- synonym:
- firm ,
- steadfast ,
- steady ,
- stiff ,
- unbendable ,
- unfaltering ,
- unshakable ,
- unwavering
1. Được đánh dấu bằng quyết tâm hoặc nghị quyết của công ty
- Không run
- "Kết án công ty"
- "Một cái miệng vững chắc"
- "Giải quyết kiên định"
- "Một người đàn ông kiên trì không thể chịu đựng được"
- "Lòng trung thành không ngừng"
- từ đồng nghĩa:
- chắc chắn ,
- kiên định ,
- ổn định ,
- cứng ,
- không thể chịu đựng được ,
- không thay đổi ,
- không lay chuyển
2. Not soft or yielding to pressure
- "A firm mattress"
- "The snow was firm underfoot"
- "Solid ground"
- synonym:
- firm ,
- solid
2. Không mềm hoặc chịu áp lực
- "Một tấm nệm chắc chắn"
- "Tuyết đã vững chắc dưới chân"
- "Mặt đất vững chắc"
- từ đồng nghĩa:
- chắc chắn ,
- rắn
3. Strong and sure
- "A firm grasp"
- "Gave a strong pull on the rope"
- synonym:
- firm ,
- strong
3. Mạnh mẽ và chắc chắn
- "Một nắm bắt vững chắc"
- "Cho một lực kéo mạnh mẽ trên dây"
- từ đồng nghĩa:
- chắc chắn ,
- mạnh mẽ
4. Not subject to revision or change
- "A firm contract"
- "A firm offer"
- synonym:
- firm
4. Không chịu sự sửa đổi hoặc thay đổi
- "Một hợp đồng vững chắc"
- "Một đề nghị chắc chắn"
- từ đồng nghĩa:
- chắc chắn
5. (of especially a person's physical features) not shaking or trembling
- "His voice was firm and confident"
- "A firm step"
- synonym:
- firm
5. (đặc biệt là các đặc điểm thể chất của một người) không run hoặc run
- "Giọng nói của anh ấy chắc chắn và tự tin"
- "Một bước đi vững chắc"
- từ đồng nghĩa:
- chắc chắn
6. Not liable to fluctuate or especially to fall
- "Stocks are still firm"
- synonym:
- firm ,
- steady ,
- unfluctuating
6. Không chịu trách nhiệm biến động hoặc đặc biệt là rơi
- "Cổ phiếu vẫn vững chắc"
- từ đồng nghĩa:
- chắc chắn ,
- ổn định ,
- không có kết quả
7. Securely established
- "Holds a firm position as the country's leading poet"
- synonym:
- firm
7. Thành lập an toàn
- "Giữ một vị trí vững chắc như nhà thơ hàng đầu của đất nước"
- từ đồng nghĩa:
- chắc chắn
8. Possessing the tone and resiliency of healthy tissue
- "Firm muscles"
- synonym:
- firm
8. Sở hữu tông màu và khả năng phục hồi của mô khỏe mạnh
- "Cơ bắp săn chắc"
- từ đồng nghĩa:
- chắc chắn
9. Securely fixed in place
- "The post was still firm after being hit by the car"
- synonym:
- fast ,
- firm ,
- immobile
9. Cố định an toàn tại chỗ
- "Bài viết vẫn vững chắc sau khi bị xe đâm"
- từ đồng nghĩa:
- nhanh ,
- chắc chắn ,
- bất động
10. Unwavering in devotion to friend or vow or cause
- "A firm ally"
- "Loyal supporters"
- "The true-hearted soldier...of tippecanoe"- campaign song for william henry harrison
- "Fast friends"
- synonym:
- firm ,
- loyal ,
- truehearted ,
- fast(a)
10. Không lay chuyển trong sự tận tâm với bạn bè hoặc lời thề hoặc nguyên nhân
- "Một đồng minh vững chắc"
- "Những người ủng hộ trung thành"
- "Người lính thực sự ... của tippecanoe" - bài hát chiến dịch cho william henry harrison
- "Bạn nhanh"
- từ đồng nghĩa:
- chắc chắn ,
- trung thành ,
- thật lòng ,
- nhanh (a)
adverb
1. With resolute determination
- "We firmly believed it"
- "You must stand firm"
- synonym:
- firm ,
- firmly ,
- steadfastly ,
- unwaveringly
1. Với quyết tâm kiên quyết
- "Chúng tôi tin chắc rằng"
- "Bạn phải đứng vững"
- từ đồng nghĩa:
- chắc chắn ,
- kiên định ,
- không lay chuyển