Translation meaning & definition of the word "fire" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "lửa" sang tiếng Việt
Fire
[Ngọn lửa]noun
1. The event of something burning (often destructive)
- "They lost everything in the fire"
- synonym:
- fire
1. Sự kiện của một cái gì đó đang cháy (thường phá hoại)
- "Họ đã mất tất cả mọi thứ trong lửa"
- từ đồng nghĩa:
- ngọn lửa
2. The act of firing weapons or artillery at an enemy
- "Hold your fire until you can see the whites of their eyes"
- "They retreated in the face of withering enemy fire"
- synonym:
- fire ,
- firing
2. Hành động bắn vũ khí hoặc pháo vào kẻ thù
- "Giữ lửa cho đến khi bạn có thể nhìn thấy lòng trắng mắt của họ"
- "Họ rút lui khi đối mặt với hỏa lực của kẻ thù héo tàn"
- từ đồng nghĩa:
- ngọn lửa ,
- bắn
3. The process of combustion of inflammable materials producing heat and light and (often) smoke
- "Fire was one of our ancestors' first discoveries"
- synonym:
- fire ,
- flame ,
- flaming
3. Quá trình đốt cháy các vật liệu dễ cháy tạo ra nhiệt và ánh sáng và (thường) khói
- "Lửa là một trong những khám phá đầu tiên của tổ tiên chúng ta"
- từ đồng nghĩa:
- ngọn lửa ,
- rực lửa
4. A fireplace in which a relatively small fire is burning
- "They sat by the fire and talked"
- synonym:
- fire
4. Một lò sưởi trong đó một ngọn lửa tương đối nhỏ đang cháy
- "Họ ngồi bên đống lửa và nói chuyện"
- từ đồng nghĩa:
- ngọn lửa
5. Once thought to be one of four elements composing the universe (empedocles)
- synonym:
- fire
5. Từng được cho là một trong bốn yếu tố cấu thành vũ trụ (empedocles)
- từ đồng nghĩa:
- ngọn lửa
6. Feelings of great warmth and intensity
- "He spoke with great ardor"
- synonym:
- ardor ,
- ardour ,
- fervor ,
- fervour ,
- fervency ,
- fire ,
- fervidness
6. Cảm giác ấm áp và mãnh liệt
- "Anh ấy nói với sự hăng hái"
- từ đồng nghĩa:
- hăng hái ,
- nhiệt thành ,
- ngọn lửa ,
- sự nhiệt thành
7. Fuel that is burning and is used as a means for cooking
- "Put the kettle on the fire"
- "Barbecue over an open fire"
- synonym:
- fire
7. Nhiên liệu đang cháy và được sử dụng làm phương tiện để nấu ăn
- "Đặt ấm nước vào lửa"
- "Thịt nướng trên lửa mở"
- từ đồng nghĩa:
- ngọn lửa
8. A severe trial
- "He went through fire and damnation"
- synonym:
- fire
8. Một thử nghiệm nghiêm trọng
- "Anh ta đã đi qua lửa và chết tiệt"
- từ đồng nghĩa:
- ngọn lửa
9. Intense adverse criticism
- "Clinton directed his fire at the republican party"
- "The government has come under attack"
- "Don't give me any flak"
- synonym:
- fire ,
- attack ,
- flak ,
- flack ,
- blast
9. Chỉ trích bất lợi dữ dội
- "Clinton hướng lửa của mình vào đảng cộng hòa"
- "Chính phủ đã bị tấn công"
- "Đừng cho tôi bất kỳ flak"
- từ đồng nghĩa:
- ngọn lửa ,
- tấn công ,
- flak ,
- flack ,
- vụ nổ
verb
1. Start firing a weapon
- synonym:
- open fire ,
- fire
1. Bắt đầu bắn vũ khí
- từ đồng nghĩa:
- nổ súng ,
- ngọn lửa
2. Cause to go off
- "Fire a gun"
- "Fire a bullet"
- synonym:
- fire ,
- discharge
2. Nguyên nhân để đi
- "Bắn súng"
- "Bắn một viên đạn"
- từ đồng nghĩa:
- ngọn lửa ,
- xả
3. Bake in a kiln so as to harden
- "Fire pottery"
- synonym:
- fire
3. Nướng trong lò nung để làm cứng
- "Đồ gốm cháy"
- từ đồng nghĩa:
- ngọn lửa
4. Terminate the employment of
- Discharge from an office or position
- "The boss fired his secretary today"
- "The company terminated 25% of its workers"
- synonym:
- displace ,
- fire ,
- give notice ,
- can ,
- dismiss ,
- give the axe ,
- send away ,
- sack ,
- force out ,
- give the sack ,
- terminate
4. Chấm dứt việc làm của
- Xuất viện từ một văn phòng hoặc vị trí
- "Ông chủ đã sa thải thư ký của mình ngày hôm nay"
- "Công ty chấm dứt 25% công nhân"
- từ đồng nghĩa:
- thay thế ,
- ngọn lửa ,
- thông báo ,
- có thể ,
- sa thải ,
- đưa rìu ,
- gửi đi ,
- bao tải ,
- buộc phải ra ,
- cho bao tải ,
- chấm dứt
5. Go off or discharge
- "The gun fired"
- synonym:
- fire ,
- discharge ,
- go off
5. Đi ra ngoài hoặc xả
- "Súng nổ"
- từ đồng nghĩa:
- ngọn lửa ,
- xả ,
- đi
6. Drive out or away by or as if by fire
- "The soldiers were fired"
- "Surrender fires the cold skepticism"
- synonym:
- fire
6. Lái xe ra hoặc đi hoặc như thể bằng lửa
- "Những người lính bị sa thải"
- "Đầu hàng bắn ra sự hoài nghi lạnh lùng"
- từ đồng nghĩa:
- ngọn lửa
7. Call forth (emotions, feelings, and responses)
- "Arouse pity"
- "Raise a smile"
- "Evoke sympathy"
- synonym:
- arouse ,
- elicit ,
- enkindle ,
- kindle ,
- evoke ,
- fire ,
- raise ,
- provoke
7. Gọi ra (cảm xúc, cảm xúc và phản hồi)
- "Thương hại nhà"
- "Nụ cười"
- "Nêu gợi sự đồng cảm"
- từ đồng nghĩa:
- khơi dậy ,
- khơi gợi ,
- enkindle ,
- kindle ,
- gợi lên ,
- ngọn lửa ,
- tăng ,
- khiêu khích
8. Destroy by fire
- "They burned the house and his diaries"
- synonym:
- burn ,
- fire ,
- burn down
8. Phá hủy bằng lửa
- "Họ đốt nhà và nhật ký của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- đốt cháy ,
- ngọn lửa
9. Provide with fuel
- "Oil fires the furnace"
- synonym:
- fuel ,
- fire
9. Cung cấp nhiên liệu
- "Dầu đốt lò"
- từ đồng nghĩa:
- nhiên liệu ,
- ngọn lửa