Translation meaning & definition of the word "finite" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hữu hạn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Finite
[Hoàn thiện]/faɪnaɪt/
adjective
1. Bounded or limited in magnitude or spatial or temporal extent
- synonym:
- finite
1. Giới hạn hoặc giới hạn về cường độ hoặc không gian hoặc thời gian
- từ đồng nghĩa:
- hữu hạn
2. Of verbs
- Relating to forms of the verb that are limited in time by a tense and (usually) show agreement with number and person
- synonym:
- finite
2. Động từ
- Liên quan đến các hình thức của động từ bị giới hạn về thời gian bởi một thì và (thường) thể hiện sự đồng ý với số lượng và người
- từ đồng nghĩa:
- hữu hạn
Examples of using
Obviously, the theorem is true for finite sets.
Rõ ràng, định lý là đúng cho các tập hữu hạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English