I'm finishing this.
Tôi đang hoàn thành việc này.
Tom added a few finishing touches to the painting.
Tom đã thêm một vài nét hoàn thiện vào bức tranh.
She began writing a report at eight, finishing it at twelve.
Cô bắt đầu viết báo cáo lúc 8 giờ và hoàn thành nó lúc 12 giờ.
She was the last to cross the finishing line.
Cô là người cuối cùng vượt qua vạch đích.
I'm finishing my homework.
Tôi đang làm xong bài tập về nhà.
Now I'll add the finishing touch.
Bây giờ tôi sẽ thêm liên lạc hoàn thiện.
The rain prevented us from finishing our game of tennis.
Cơn mưa đã ngăn cản chúng tôi kết thúc trận đấu quần vợt của mình.
I'm finishing this.
Tôi đang hoàn thành việc này.
I'm finishing this.
Tôi đang hoàn thành việc này.
I'm finishing my homework.
Tôi đang làm xong bài tập về nhà.