Translation meaning & definition of the word "fingered" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngón tay" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fingered
[Ngón tay]/fɪŋgərd/
adjective
1. Having or resembling a finger or fingers
- Often used in combination
- "The fingered roots of giant trees"
- "Rosy-fingered"
- "Three-fingered cartoon characters"
- synonym:
- fingered
1. Có hoặc giống như ngón tay hoặc ngón tay
- Thường được sử dụng kết hợp
- "Rễ ngón tay của những cây khổng lồ"
- "Ngăn ngón tay hồng hào"
- "Nhân vật hoạt hình ba ngón"
- từ đồng nghĩa:
- ngón tay
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English