Translation meaning & definition of the word "finely" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoàn toàn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Finely
[Tinh tế]/faɪnli/
adverb
1. In tiny pieces
- "The surfaces were finely granular"
- synonym:
- finely
1. Trong những mảnh nhỏ
- "Các bề mặt là hạt mịn"
- từ đồng nghĩa:
- tinh xảo
2. In an elegant manner
- "Finely costumed actors"
- synonym:
- finely
2. Một cách thanh lịch
- "Diễn viên cực kỳ tốn kém"
- từ đồng nghĩa:
- tinh xảo
3. In a delicate manner
- "Finely shaped features"
- "Her fine drawn body"
- synonym:
- finely ,
- fine ,
- delicately ,
- exquisitely
3. Một cách tinh tế
- "Đặc điểm hình dạng tinh tế"
- "Cơ thể được vẽ tốt của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- tinh xảo ,
- khỏe ,
- tinh tế
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English