Translation meaning & definition of the word "fine" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tốt" sang tiếng Việt
Fine
[Khỏe]noun
1. Money extracted as a penalty
- synonym:
- fine ,
- mulct ,
- amercement
1. Tiền trích xuất như một hình phạt
- từ đồng nghĩa:
- khỏe ,
- mulct ,
- thương mại
verb
1. Issue a ticket or a fine to as a penalty
- "I was fined for parking on the wrong side of the street"
- "Move your car or else you will be ticketed!"
- synonym:
- ticket ,
- fine
1. Phát hành vé hoặc phạt tiền như một hình phạt
- "Tôi đã bị phạt vì đậu xe ở phía bên trái đường"
- "Di chuyển xe của bạn nếu không bạn sẽ được bán vé!"
- từ đồng nghĩa:
- vé ,
- khỏe
adjective
1. Being satisfactory or in satisfactory condition
- "An all-right movie"
- "The passengers were shaken up but are all right"
- "Is everything all right?"
- "Everything's fine"
- "Things are okay"
- "Dinner and the movies had been fine"
- "Another minute i'd have been fine"
- synonym:
- all right ,
- fine ,
- o.k. ,
- ok ,
- okay ,
- hunky-dory
1. Đạt yêu cầu hoặc trong điều kiện thỏa đáng
- "Một bộ phim hoàn toàn đúng"
- "Các hành khách đã bị chấn động nhưng không sao cả"
- "Mọi thứ ổn chứ?"
- "Mọi thứ đều ổn"
- "Mọi thứ đều ổn"
- "Bữa tối và những bộ phim đã ổn"
- "Một phút nữa tôi sẽ ổn thôi"
- từ đồng nghĩa:
- được rồi ,
- khỏe ,
- o.k. ,
- đồng ý ,
- được ,
- hunky-dory
2. Minutely precise especially in differences in meaning
- "A fine distinction"
- synonym:
- fine
2. Chính xác một chút đặc biệt là về sự khác biệt về ý nghĩa
- "Một sự phân biệt tốt đẹp"
- từ đồng nghĩa:
- khỏe
3. Thin in thickness or diameter
- "A fine film of oil"
- "Fine hairs"
- "Read the fine print"
- synonym:
- fine
3. Mỏng về độ dày hoặc đường kính
- "Một bộ phim tốt về dầu"
- "Lông tốt"
- "Đọc bản in đẹp"
- từ đồng nghĩa:
- khỏe
4. Characterized by elegance or refinement or accomplishment
- "Fine wine"
- "Looking fine in her easter suit"
- "A fine gentleman"
- "Fine china and crystal"
- "A fine violinist"
- "The fine hand of a master"
- synonym:
- fine
4. Đặc trưng bởi sự thanh lịch hoặc tinh tế hoặc thành tựu
- "Rượu ngon"
- "Trông ổn trong bộ đồ phục sinh của cô ấy"
- "Một quý ông lịch lãm"
- "Trung quốc tốt và pha lê"
- "Một nghệ sĩ violin giỏi"
- "Bàn tay tốt của một bậc thầy"
- từ đồng nghĩa:
- khỏe
5. Of textures that are smooth to the touch or substances consisting of relatively small particles
- "Wood with a fine grain"
- "Fine powdery snow"
- "Fine rain"
- "Batiste is a cotton fabric with a fine weave"
- "Covered with a fine film of dust"
- synonym:
- fine
5. Kết cấu mịn khi chạm vào hoặc các chất bao gồm các hạt tương đối nhỏ
- "Gỗ với một hạt mịn"
- "Snow bột mịn"
- "Mưa tốt"
- "Batiste là một loại vải cotton có dệt mịn"
- "Phủ một lớp bụi mịn"
- từ đồng nghĩa:
- khỏe
6. Free from impurities
- Having a high or specified degree of purity
- "Gold 21 carats fine"
- synonym:
- fine
6. Không có tạp chất
- Có độ tinh khiết cao hoặc được chỉ định
- "Vàng 21 cara tốt"
- từ đồng nghĩa:
- khỏe
adverb
1. An expression of agreement normally occurring at the beginning of a sentence
- synonym:
- very well ,
- fine ,
- alright ,
- all right ,
- OK
1. Một biểu hiện của thỏa thuận thường xảy ra ở đầu câu
- từ đồng nghĩa:
- rất tốt ,
- khỏe ,
- ổn thỏa ,
- được rồi ,
- ĐỒNG Ý
2. In a delicate manner
- "Finely shaped features"
- "Her fine drawn body"
- synonym:
- finely ,
- fine ,
- delicately ,
- exquisitely
2. Một cách tinh tế
- "Đặc điểm hình dạng tinh tế"
- "Cơ thể được vẽ tốt của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- tinh xảo ,
- khỏe ,
- tinh tế