Translation meaning & definition of the word "financier" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhà tài chính" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Financier
[Nhà tài chính]/fɪnənsɪr/
noun
1. A person skilled in large scale financial transactions
- synonym:
- financier ,
- moneyman
1. Một người có kỹ năng giao dịch tài chính quy mô lớn
- từ đồng nghĩa:
- nhà tài chính ,
- người kiếm tiền
verb
1. Conduct financial operations, often in an unethical manner
- synonym:
- financier
1. Tiến hành các hoạt động tài chính, thường theo cách phi đạo đức
- từ đồng nghĩa:
- nhà tài chính
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English