Translation meaning & definition of the word "finally" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cuối cùng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Finally
[Cuối cùng]/faɪnəli/
adverb
1. After an unspecified period of time or an especially long delay
- synonym:
- finally ,
- eventually
1. Sau một khoảng thời gian không xác định hoặc độ trễ đặc biệt dài
- từ đồng nghĩa:
- cuối cùng
2. As the end result of a succession or process
- "Ultimately he had to give in"
- "At long last the winter was over"
- synonym:
- ultimately ,
- finally ,
- in the end ,
- at last ,
- at long last
2. Là kết quả cuối cùng của một kế hoặc quá trình
- "Cuối cùng anh phải nhượng bộ"
- "Cuối cùng mùa đông đã qua"
- từ đồng nghĩa:
- cuối cùng
3. The item at the end
- "Last, i'll discuss family values"
- synonym:
- last ,
- lastly ,
- in conclusion ,
- finally
3. Mục cuối
- "Cuối cùng, tôi sẽ thảo luận về giá trị gia đình"
- từ đồng nghĩa:
- cuối cùng ,
- kết luận
Examples of using
Have you heard already that he has finally returned home?
Bạn đã nghe nói rằng cuối cùng anh ấy đã trở về nhà?
We finally reached the lake.
Cuối cùng chúng tôi đã đến hồ.
The snow has finally melted.
Tuyết cuối cùng đã tan.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English