Translation meaning & definition of the word "finale" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kết thúc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Finale
[Chung kết]/fənæli/
noun
1. The closing section of a musical composition
- synonym:
- finale ,
- coda
1. Phần kết thúc của một tác phẩm âm nhạc
- từ đồng nghĩa:
- đêm chung kết ,
- coda
2. The temporal end
- The concluding time
- "The stopping point of each round was signaled by a bell"
- "The market was up at the finish"
- "They were playing better at the close of the season"
- synonym:
- stopping point ,
- finale ,
- finis ,
- finish ,
- last ,
- conclusion ,
- close
2. Kết thúc tạm thời
- Thời gian kết thúc
- "Điểm dừng của mỗi vòng được báo hiệu bằng một tiếng chuông"
- "Thị trường đã kết thúc"
- "Họ đã chơi tốt hơn vào cuối mùa giải"
- từ đồng nghĩa:
- điểm dừng ,
- đêm chung kết ,
- vây ,
- kết thúc ,
- cuối cùng ,
- kết luận ,
- gần
3. The concluding part of any performance
- synonym:
- finale ,
- close ,
- closing curtain ,
- finis
3. Phần kết thúc của bất kỳ hiệu suất
- từ đồng nghĩa:
- đêm chung kết ,
- gần ,
- đóng rèm ,
- vây
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English