What was the final score in today's game?
Điểm số cuối cùng trong trận đấu hôm nay là bao nhiêu?
Is that your final decision?
Đó là quyết định cuối cùng của anh sao?
This is the final lecture of the series.
Đây là bài giảng cuối cùng của bộ truyện.
This is my final offer.
Đây là lời đề nghị cuối cùng của tôi.
He put the final coat of paint on the wall.
Anh ta phủ lớp sơn cuối cùng lên tường.
As much as I tried, I never managed to beat the final boss.
Nhiều như tôi đã cố gắng, tôi không bao giờ quản lý để đánh bại ông chủ cuối cùng.
That's my final answer.
Đó là câu trả lời cuối cùng của tôi.
My final destination in China is the city of Harbin in the north-east, about one thousand kilometres from Beijing.
Điểm đến cuối cùng của tôi ở Trung Quốc là thành phố Cáp Nhĩ Tân ở phía đông bắc, cách Bắc Kinh khoảng một nghìn km.
What were her final words?
Lời cuối cùng của cô là gì?
I haven't read the final page of the novel yet.
Tôi chưa đọc trang cuối cùng của cuốn tiểu thuyết.
The death penalty is final and irreversible.
Hình phạt tử hình là cuối cùng và không thể đảo ngược.
The war had entered its final stage.
Cuộc chiến đã bước vào giai đoạn cuối cùng.
The judge's decision is final.
Quyết định của thẩm phán là quyết định cuối cùng.
He is busy with the final draft.
Anh ấy đang bận rộn với bản thảo cuối cùng.
He made the final decision on all such matters.
Ông đã đưa ra quyết định cuối cùng về tất cả những vấn đề như vậy.
We have to put off making a final decision until next week.
Chúng ta phải hoãn việc đưa ra quyết định cuối cùng cho đến tuần sau.
The final decision rests with the president.
Quyết định cuối cùng thuộc về tổng thống.
The final game was postponed to tomorrow.
Trận đấu cuối cùng bị hoãn lại sang ngày mai.
The two teams competed in the final game.
Hai đội thi đấu ở trận cuối cùng.