Translation meaning & definition of the word "fin" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fin" sang tiếng Việt
Fin
[Vây]noun
1. The cardinal number that is the sum of four and one
- synonym:
- five ,
- 5 ,
- V ,
- cinque ,
- quint ,
- quintet ,
- fivesome ,
- quintuplet ,
- pentad ,
- fin ,
- Phoebe ,
- Little Phoebe
1. Số chính là tổng của bốn và một
- từ đồng nghĩa:
- năm ,
- 5 ,
- V ,
- rạp chiếu phim ,
- tinh túy ,
- bộ ngũ ,
- vợ chồng ,
- ngũ giác ,
- vây ,
- Phoebe ,
- Phoebe bé nhỏ
2. One of a pair of decorations projecting above the rear fenders of an automobile
- synonym:
- tail fin ,
- tailfin ,
- fin
2. Một trong những cặp trang trí chiếu phía trên chắn bùn phía sau của một chiếc ô tô
- từ đồng nghĩa:
- đuôi vây ,
- đuôi xe ,
- vây
3. One of a set of parallel slats in a door or window to admit air and reject rain
- synonym:
- louver ,
- louvre ,
- fin
3. Một trong những thanh song song trong cửa hoặc cửa sổ để thừa nhận không khí và từ chối mưa
- từ đồng nghĩa:
- yêu tinh ,
- louvre ,
- vây
4. A shoe for swimming
- The paddle-like front is an aid in swimming (especially underwater)
- synonym:
- flipper ,
- fin
4. Một chiếc giày để bơi
- Phía trước giống như mái chèo là một trợ giúp trong bơi lội (đặc biệt là dưới nước)
- từ đồng nghĩa:
- chân chèo ,
- vây
5. A stabilizer on a ship that resembles the fin of a fish
- synonym:
- fin
5. Một chất ổn định trên một con tàu giống như vây của một con cá
- từ đồng nghĩa:
- vây
6. Organ of locomotion and balance in fishes and some other aquatic animals
- synonym:
- fin
6. Cơ quan vận động và cân bằng trong cá và một số động vật thủy sinh khác
- từ đồng nghĩa:
- vây
verb
1. Equip (a car) with fins
- synonym:
- fin
1. Trang bị (một chiếc xe hơi) với vây
- từ đồng nghĩa:
- vây
2. Propel oneself through the water in a finning motion
- synonym:
- fin
2. Đẩy bản thân qua nước trong một chuyển động vây
- từ đồng nghĩa:
- vây
3. Show the fins above the water while swimming
- "The sharks were finning near the surface"
- synonym:
- fin ,
- break water
3. Cho thấy vây trên mặt nước khi bơi
- "Những con cá mập đang vây gần bề mặt"
- từ đồng nghĩa:
- vây ,
- phá vỡ nước