Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "filthy" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bẩn thỉu" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Filthy

[Bẩn thỉu]
/fɪlθi/

adjective

1. Disgustingly dirty

  • Filled or smeared with offensive matter
  • "As filthy as a pigsty"
  • "A foul pond"
  • "A nasty pigsty of a room"
    synonym:
  • filthy
  • ,
  • foul
  • ,
  • nasty

1. Bẩn thỉu

  • Đầy hoặc bôi nhọ với các vấn đề tấn công
  • "Bẩn thỉu như heo con"
  • "Một cái ao hôi"
  • "Một chuồng lợn khó chịu của một căn phòng"
    từ đồng nghĩa:
  • bẩn thỉu
  • ,
  • phạm lỗi
  • ,
  • khó chịu

2. Vile

  • Despicable
  • "A dirty (or lousy) trick"
  • "A filthy traitor"
    synonym:
  • dirty
  • ,
  • filthy
  • ,
  • lousy

2. Hèn hạ

  • Đáng khinh
  • "Một mánh khóe bẩn thỉu (hoặc tệ hại)"
  • "Một kẻ phản bội bẩn thỉu"
    từ đồng nghĩa:
  • bẩn
  • ,
  • bẩn thỉu
  • ,
  • tệ hại

3. Characterized by obscenity

  • "Had a filthy mouth"
  • "Foul language"
  • "Smutty jokes"
    synonym:
  • cruddy
  • ,
  • filthy
  • ,
  • foul
  • ,
  • nasty
  • ,
  • smutty

3. Đặc trưng bởi sự tục tĩu

  • "Có một cái miệng bẩn thỉu"
  • "Ngôn ngữ hôi"
  • "Những trò đùa nhếch nhác"
    từ đồng nghĩa:
  • giòn
  • ,
  • bẩn thỉu
  • ,
  • phạm lỗi
  • ,
  • khó chịu
  • ,
  • nhếch nhác

Examples of using

Don't come near me. You're filthy.
Đừng đến gần tôi. Bạn bẩn thỉu.
You filthy pig!
Con lợn bẩn thỉu!
He's a filthy liar.
Anh ta là một kẻ nói dối bẩn thỉu.