Translation meaning & definition of the word "film" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "phim" sang tiếng Việt
Film
[phim]noun
1. A form of entertainment that enacts a story by sound and a sequence of images giving the illusion of continuous movement
- "They went to a movie every saturday night"
- "The film was shot on location"
- synonym:
- movie ,
- film ,
- picture ,
- moving picture ,
- moving-picture show ,
- motion picture ,
- motion-picture show ,
- picture show ,
- pic ,
- flick
1. Một hình thức giải trí ban hành một câu chuyện bằng âm thanh và một chuỗi các hình ảnh tạo ra ảo ảnh của sự chuyển động liên tục
- "Họ đã đi xem phim vào mỗi tối thứ bảy"
- "Bộ phim được quay tại địa điểm"
- từ đồng nghĩa:
- phim ,
- hình ảnh ,
- hình ảnh chuyển động ,
- chương trình hình ảnh chuyển động ,
- chương trình hình ảnh ,
- bức ảnh ,
- flick
2. A medium that disseminates moving pictures
- "Theater pieces transferred to celluloid"
- "This story would be good cinema"
- "Film coverage of sporting events"
- synonym:
- film ,
- cinema ,
- celluloid
2. Một phương tiện phổ biến hình ảnh chuyển động
- "Các mảnh rạp được chuyển đến celluloid"
- "Câu chuyện này sẽ là rạp chiếu phim tốt"
- "Phim bao gồm các sự kiện thể thao"
- từ đồng nghĩa:
- phim ,
- rạp chiếu phim ,
- celluloid
3. Photographic material consisting of a base of celluloid covered with a photographic emulsion
- Used to make negatives or transparencies
- synonym:
- film ,
- photographic film
3. Vật liệu ảnh bao gồm một cơ sở của celluloid được phủ bằng một nhũ tương chụp ảnh
- Được sử dụng để tạo ra âm bản hoặc trong suốt
- từ đồng nghĩa:
- phim ,
- phim ảnh
4. A thin coating or layer
- "The table was covered with a film of dust"
- synonym:
- film
4. Một lớp phủ hoặc lớp mỏng
- "Cái bàn được phủ một lớp bụi"
- từ đồng nghĩa:
- phim
5. A thin sheet of (usually plastic and usually transparent) material used to wrap or cover things
- synonym:
- film ,
- plastic film
5. Một tấm mỏng (thường là nhựa và thường trong suốt) được sử dụng để bọc hoặc phủ lên mọi thứ
- từ đồng nghĩa:
- phim ,
- màng nhựa
verb
1. Make a film or photograph of something
- "Take a scene"
- "Shoot a movie"
- synonym:
- film ,
- shoot ,
- take
1. Làm một bộ phim hoặc hình ảnh của một cái gì đó
- "Lấy một cảnh"
- "Quay phim"
- từ đồng nghĩa:
- phim ,
- bắn ,
- lấy
2. Record in film
- "The coronation was filmed"
- synonym:
- film
2. Thu âm trong phim
- "Sự đăng quang đã được quay"
- từ đồng nghĩa:
- phim