Translation meaning & definition of the word "figurehead" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hình đầu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Figurehead
[Hình đầu]/fɪgjərhɛd/
noun
1. A person used as a cover for some questionable activity
- synonym:
- front man ,
- front ,
- figurehead ,
- nominal head ,
- straw man ,
- strawman
1. Một người được sử dụng làm vỏ bọc cho một số hoạt động đáng ngờ
- từ đồng nghĩa:
- người đàn ông phía trước ,
- phía trước ,
- đầu người ,
- đầu danh nghĩa ,
- người đàn ông rơm ,
- người rơm
2. Figure on the bow of some sailing vessels
- synonym:
- figurehead
2. Hình trên mũi của một số tàu thuyền
- từ đồng nghĩa:
- đầu người
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English