Translation meaning & definition of the word "figurative" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hình tượng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Figurative
[Hình]/fɪgjərətɪv/
adjective
1. (used of the meanings of words or text) not literal
- Using figures of speech
- "Figurative language"
- synonym:
- figurative ,
- nonliteral
1. (được sử dụng ý nghĩa của từ hoặc văn bản) không theo nghĩa đen
- Sử dụng số liệu của bài phát biểu
- "Ngôn ngữ tượng hình"
- từ đồng nghĩa:
- nghĩa bóng ,
- phi nghĩa
2. Consisting of or forming human or animal figures
- "A figural design"
- "The figurative art of the humanistic tradition"- herbert read
- synonym:
- figural ,
- figurative
2. Bao gồm hoặc hình thành hình người hoặc động vật
- "Một thiết kế hình"
- "Nghệ thuật tượng hình của truyền thống nhân văn" - herbert đọc
- từ đồng nghĩa:
- hình tượng ,
- nghĩa bóng
Examples of using
The figurative meaning is no longer in current use.
Ý nghĩa tượng hình không còn được sử dụng hiện tại.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English