Translation meaning & definition of the word "fighter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chiến binh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fighter
[Máy bay chiến đấu]/faɪtər/
noun
1. Someone who fights (or is fighting)
- synonym:
- combatant ,
- battler ,
- belligerent ,
- fighter ,
- scrapper
1. Ai đó chiến đấu (hoặc đang chiến đấu)
- từ đồng nghĩa:
- chiến binh ,
- battler ,
- hiếu chiến ,
- máy bay chiến đấu ,
- phế liệu
2. A high-speed military or naval airplane designed to destroy enemy aircraft in the air
- synonym:
- fighter ,
- fighter aircraft ,
- attack aircraft
2. Một máy bay quân sự hoặc hải quân tốc độ cao được thiết kế để tiêu diệt máy bay địch trên không
- từ đồng nghĩa:
- máy bay chiến đấu ,
- máy bay tấn công
3. Someone who fights for a cause
- synonym:
- champion ,
- fighter ,
- hero ,
- paladin
3. Một người chiến đấu vì một nguyên nhân
- từ đồng nghĩa:
- vô địch ,
- máy bay chiến đấu ,
- anh hùng ,
- paladin
Examples of using
My dream is to be a fire fighter.
Ước mơ của tôi là trở thành một lính cứu hỏa.
Bill is a great fighter.
Bill là một chiến binh tuyệt vời.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English