Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "fiery" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hỏa hoạn" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Fiery

[Bốc lửa]
/faɪəri/

adjective

1. Characterized by intense emotion

  • "Ardent love"
  • "An ardent lover"
  • "A fervent desire to change society"
  • "A fervent admirer"
  • "Fiery oratory"
  • "An impassioned appeal"
  • "A torrid love affair"
    synonym:
  • ardent
  • ,
  • fervent
  • ,
  • fervid
  • ,
  • fiery
  • ,
  • impassioned
  • ,
  • perfervid
  • ,
  • torrid

1. Đặc trưng bởi cảm xúc mãnh liệt

  • "Tình yêu lỗi"
  • "Một người yêu hăng hái"
  • "Một mong muốn nhiệt thành để thay đổi xã hội"
  • "Một người ngưỡng mộ nhiệt thành"
  • "Nhà nguyện bốc lửa"
  • "Một sự hấp dẫn vô tư"
  • "Một mối tình nóng bỏng"
    từ đồng nghĩa:
  • hăng hái
  • ,
  • nhiệt thành
  • ,
  • bốc lửa
  • ,
  • vô tư
  • ,
  • nước hoa
  • ,
  • nóng bỏng

2. Like or suggestive of fire

  • "A fiery desert wind"
  • "An igneous desert atmosphere"
    synonym:
  • fiery
  • ,
  • igneous

2. Thích hoặc gợi ý về lửa

  • "Một cơn gió sa mạc bốc lửa"
  • "Một bầu không khí sa mạc bốc cháy"
    từ đồng nghĩa:
  • bốc lửa
  • ,
  • đánh lửa

3. Very intense

  • "A fiery temper"
  • "Flaming passions"
    synonym:
  • fiery
  • ,
  • flaming

3. Rất dữ dội

  • "Một tính khí bốc lửa"
  • "Đổ lỗi cho đam mê"
    từ đồng nghĩa:
  • bốc lửa
  • ,
  • rực lửa