Translation meaning & definition of the word "fiercely" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dữ dội" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fiercely
[Mạnh mẽ]/fɪrsli/
adverb
1. In a physically fierce manner
- "Silence broken by dogs barking ferociously"
- "They fought fiercely"
- synonym:
- ferociously ,
- fiercely
1. Một cách quyết liệt về thể chất
- "Im lặng bị phá vỡ bởi những con chó sủa dữ dội"
- "Họ đã chiến đấu quyết liệt"
- từ đồng nghĩa:
- dữ dội ,
- quyết liệt
2. In an emotionally fierce manner
- "She was fiercely proud of her children"
- synonym:
- fiercely
2. Một cách quyết liệt về mặt cảm xúc
- "Cô ấy rất tự hào về những đứa con của mình"
- từ đồng nghĩa:
- quyết liệt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English