Translation meaning & definition of the word "fidget" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fidget" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fidget
[Fidget]/fɪʤɪt/
noun
1. A feeling of agitation expressed in continual motion
- "He's got the fidgets"
- "Waiting gave him a feeling of restlessness"
- synonym:
- fidget ,
- fidgetiness ,
- restlessness
1. Một cảm giác kích động thể hiện trong chuyển động liên tục
- "Anh ấy có các fidget"
- "Chờ đợi đã cho anh cảm giác bồn chồn"
- từ đồng nghĩa:
- bồn chồn
verb
1. Move restlessly
- "The child is always fidgeting in his seat"
- synonym:
- fidget
1. Di chuyển không ngừng
- "Đứa trẻ luôn bồn chồn trên ghế"
- từ đồng nghĩa:
- bồn chồn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English