Translation meaning & definition of the word "fidelity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trung thực" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fidelity
[Sự chung thủy]/fədɛləti/
noun
1. Accuracy with which an electronic system reproduces the sound or image of its input signal
- synonym:
- fidelity
1. Độ chính xác mà hệ thống điện tử tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh của tín hiệu đầu vào của nó
- từ đồng nghĩa:
- lòng trung thành
2. The quality of being faithful
- synonym:
- fidelity ,
- faithfulness
2. Chất lượng trung thành
- từ đồng nghĩa:
- lòng trung thành ,
- chung thủy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English