Translation meaning & definition of the word "fiddler" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "fiddler" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fiddler
[Fiddler]/fɪdələr/
noun
1. A musician who plays the violin
- synonym:
- violinist ,
- fiddler
1. Một nhạc sĩ chơi violin
- từ đồng nghĩa:
- nghệ sĩ violin ,
- người chơi
2. Someone who manipulates in a nervous or unconscious manner
- synonym:
- twiddler ,
- fiddler
2. Một người thao túng một cách lo lắng hoặc vô thức
- từ đồng nghĩa:
- người chơi
3. An unskilled person who tries to fix or mend
- synonym:
- tinkerer ,
- fiddler
3. Một người không có kỹ năng cố gắng sửa chữa hoặc sửa chữa
- từ đồng nghĩa:
- tinkerer ,
- người chơi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English