Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "fictitious" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hư cấu" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Fictitious

[Fictitious]
/fɪktɪʃəs/

adjective

1. Formed or conceived by the imagination

  • "A fabricated excuse for his absence"
  • "A fancied wrong"
  • "A fictional character"
    synonym:
  • fabricated
  • ,
  • fancied
  • ,
  • fictional
  • ,
  • fictitious

1. Được hình thành hoặc hình thành bởi trí tưởng tượng

  • "Một cái cớ bịa đặt cho sự vắng mặt của anh ấy"
  • "Một sai lầm tưởng tượng"
  • "Một nhân vật hư cấu"
    từ đồng nghĩa:
  • chế tạo
  • ,
  • hâm mộ
  • ,
  • hư cấu

2. Adopted in order to deceive

  • "An assumed name"
  • "An assumed cheerfulness"
  • "A fictitious address"
  • "Fictive sympathy"
  • "A pretended interest"
  • "A put-on childish voice"
  • "Sham modesty"
    synonym:
  • assumed
  • ,
  • false
  • ,
  • fictitious
  • ,
  • fictive
  • ,
  • pretended
  • ,
  • put on
  • ,
  • sham

2. Thông qua để lừa dối

  • "Một tên giả định"
  • "Một sự vui vẻ giả định"
  • "Một địa chỉ hư cấu"
  • "Thông cảm hư cấu"
  • "Một lợi ích giả vờ"
  • "Một giọng nói trẻ con"
  • "Giả tạo khiêm tốn"
    từ đồng nghĩa:
  • giả định
  • ,
  • sai
  • ,
  • hư cấu
  • ,
  • giả vờ
  • ,
  • đưa vào
  • ,
  • giả mạo

Examples of using

Come on, how often do you think a fictitious character needs to change clothes?
Thôi nào, bạn có thường nghĩ một nhân vật hư cấu cần thay quần áo không?