Translation meaning & definition of the word "fiat" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fiat" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fiat
[Fiat]/faɪæt/
noun
1. A legally binding command or decision entered on the court record (as if issued by a court or judge)
- "A friend in new mexico said that the order caused no trouble out there"
- synonym:
- decree ,
- edict ,
- fiat ,
- order ,
- rescript
1. Một lệnh hoặc quyết định ràng buộc về mặt pháp lý được đưa vào hồ sơ tòa án (như thể được ban hành bởi một tòa án hoặc thẩm phán)
- "Một người bạn ở new mexico nói rằng đơn đặt hàng không gây rắc rối ngoài kia"
- từ đồng nghĩa:
- nghị định ,
- sắc lệnh ,
- fiat ,
- đặt hàng ,
- bản ghi lại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English