Translation meaning & definition of the word "fetter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tốt hơn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fetter
[Fetter]/fɛtər/
noun
1. A shackle for the ankles or feet
- synonym:
- fetter ,
- hobble
1. Một cùm cho mắt cá chân hoặc bàn chân
- từ đồng nghĩa:
- kiết sử ,
- lúng túng
verb
1. Restrain with fetters
- synonym:
- fetter ,
- shackle
1. Kiềm chế với kiết sử
- từ đồng nghĩa:
- kiết sử ,
- cùm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English